Thông số kỹ thuật:
- Định dạng giá giữ mẫu: 18 tubes x 0.5ml (6 x 3)
- Bộ điều kiển: PID
- Dải điều khiển nhiệt: 4.0°C to 99.9°C (when ambient temp. = 25°C)
- Độ chính xác của nhiệt độ: 0.1°C / between samples wells: within ± 0.5°C
- Tốc độ gia nhiệt tối đa: 2.5oC/ giây
- Tốc độ làm mát tối đa: 2.0oC/ giây
- Tốc độ tăng giảm nhiệt: Approx. 1.0°C/sec.
- Chu trình nhiệt: 0.1°C to 9.9°C/ 1 chu trình
- Cài đặt thời gian: 1 sec. to 59 min. 59 sec. / HOLD / continuous
- Cài đặt thời gian mở rộng: 1 sec. to 59 min. 59 sec./cycle
- Số bước tối đa: tối đa 25 steps (5 steps/segment x 5 segments)/file
- File chương trình sử dụng: tới 75 file (15 file x 5 box)
- Điều khiển an toàn nhiệt: nhiệt độ không đổi/ tắt heater
- Có hiển thị thời gian ước lượng kết thúc
- Hiển thị trên màn hình rộng LCD 5.5-inch, W134.0 x H40.4 (8 x 40 characters)
- Kích thước ngoài: W234 x D370 x H158
"- Nguồn điện: AC200V – AC240V, 2.5A, 50/60Hz
AC100V – AC120V, 5A, 50/60Hz"
- Trọng lượng: ~ 5,5kg
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính
- Giá giữ mẫu 18 tubes x 0.5ml (6 x 3)
- Dây nguồn
- Hướng dẫn sử dụng