- Nhiều loại ống có sẵn: Nhiều loại ống từ 1,5ml đến 100ml có sẵn, có thể chọn bộ chuyển đổi ống phù hợp.
- Nhiệt độ chính xác và ổn định: Chức năng bảo trì thông qua công nghệ điều khiển làm lạnh hiệu quả và thiết kế bên trong giảm thiểu nhiệt ma sát của rotor, đảm bảo kiểm tra an toàn cho các mẫu nhạy cảm với nhiệt độ.
- Bảng điều khiển cảm ứng CRYSTE FLIP:
+ Bảng điều khiển LCD cảm ứng màu 4,3" dễ sử dụng giúp thiết lập thông số một cách hiện đại. Tất cả các điểm thiết lập đều hiển thị rõ ràng và việc cài đặt rất dễ dàng.
+ Khóa bàn phím cảm ứng không cho phép sử dụng sai trong quá trình vận hành.
- Phạm vi ứng dụng rộng: Nhiều tùy chọn rotor cho nhiều mục đích khác nhau trong các người dùng khác nhau.
- Làm lạnh & Làm mát nhanh:
+ Có thể làm lạnh trước khi sử dụng
+ Hiệu suất làm lạnh được duy trì liên tục trong quá trình hoạt động
- Vận hành yên tĩnh: Động cơ cân bằng tốt giúp giảm thiểu độ rung, mang lại vận hành yên tĩnh nhất.
- Tiết kiệm năng lượng: Là một trong những giá trị theo đuổi của ESG, nó hỗ trợ các chức năng tiết kiệm năng lượng.
- Chức năng tắt chế độ chờ
- Cài đặt tắt tự động Eco cho hệ thống làm lạnh, giúp tránh lãng phí năng lượng không cần thiết.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Tốc độ ly tâm tối đa: 6000 vòng/phút (rotor góc) và 4500 vòng/phút (rotor văng)
- Tốc độ điều chỉnh: 400 tới 6000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 5,357 xg với rotor góc và 3,781 xg với rotor văng
- Công suất ly tâm tối đa: 50ml x 8 / 15ml x 24 (rotor góc) ; 4 x 100ml (rotor văng)
- Điều chỉnh gia tốc/giảm tốc: 0 – 9 giai đoạn (10 bước)
- Nhiệt độ cài đặt: -10oC đến 40oC ; bước tăng 1oC
- Hệ thống làm lạnh: không chứa CFC
- Độ ồn: ≤ 60dB
- Cài đặt thời gian: tới 99 giờ 59 phút 59 giây hoặc liên tục
- Tính thời gian: bắt đầu từ lúc khởi động / hoặc bắt đầu từ lúc cài đặt RPM
- Bộ nhớ lưu trữ được 100 chương trình ly tâm
- Nhận diện Rotor tự động
- Màn hình LCD cảm ứng 4.3 inch
- Hiển thị các thông số trên màn hình: tốc độ RPM, RCF, thời gian, cửa đóng/mở, nhiệt độ, ACC, DEC (tăng tốc, giảm tốc), mã Rotor (ID), chương trình chọn, máy nén bật/tắt (on/off), khóa cửa
- Công suất tiêu thụ: 1.8kW
- Kích thước (rộng x sâu x cao): 636 x 611 x 334 mm (chiều cao khi mở nắp 774mm)
- Trọng lượng: 67kg (không gồm rotor)
- Nguồn điện: AC230V±10%, 50/60Hz, 1 pha
Cấu hình cung cấp:
- Máy chính: 01 cái
- Tài liệu hướng dẫn
Lựa chọn rotor: