Đặc tính kỹ thuật dòng SCA/SMA-30 (30 lít)
Model |
SCA-30D
CO2) |
SCA-30DR (CO2) |
SMA-30D
(Đa khí) |
SMA-30DR
(Đa khí) |
Kích thước ngoài (mm/inch) |
W415xD410xH510/ 16.3x16.1x20.1 |
Kích thước trong tủ (mm/inch) |
W310xD295xH330/ 12.2x11.6x13.0 |
Dung tích |
30 lít |
Buồng nuôi |
SUS304 |
Cửa trong |
Làm bằng kính chịu nhiệt/ 5mm |
Kích thước giá nuôi (mm/inch) |
W252xD252xH8/ 9.9x9.9x0.3 |
Số lượng giá nuôi |
Tiêu chuẩn: 2; tối đa: 4 |
Điều khiển nhiệt độ |
Điều khiển kiểu PID |
Dải nhiệt độ |
Nhiệt độ môi trường +5oC ~ 50.0oC |
Độ chính xác nhiệt độ |
±0.1oC |
Độ đồng nhất nhiệt độ |
±0.3oC |
Cảm biến CO2 |
Kiểu cặp nhiệt T/C |
Kiểu hồng ngoại IR |
Kiểu cặp nhiệt T/C |
Kiểu hồng ngoại IR |
Dải nồng độ CO2 |
0% - 20.0% |
Độ chính xác nồng độ CO2 |
±0.1% |
Cảm biến O2 |
̶ |
Kiểu pin điện, ON-Off |
Dải điều khiển O2 |
̶ |
1.0% ~ 89.0% |
Độ chính xác nồng độ O2 |
̶ |
±0.5% |
Độ ẩm |
95% ± 4RH |
Hệ thống tạo độ ẩm |
Bay hơi tự nhiên |
Dòng khí trong buồng nuôi |
Kết nối với một quạt |
Chức năng an toàn |
(Điều khiển bằng phần mềm): Ngắt an toàn ở 38oC |
Đèn báo |
Nhiệt độ, CO2, O2 |
Lựa chọn thêm |
Hệ thống lọc bụi, Cửa kính cho từng giá nuôi |
Trọng lượng |
30kg/ 66Ib |
Nguồn điện |
AC 100-230V, 50/60Hz |